Từ "nhiệm kỳ" trong tiếng Việt có nghĩa là thời gian mà một người được bầu hoặc bổ nhiệm để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, thường là trong lĩnh vực chính trị, quản lý hoặc lãnh đạo. Thời gian này có tính chất chu kỳ, tức là sau khi kết thúc nhiệm kỳ, người đó có thể được bầu lại hoặc có thể có người khác thay thế.
Ví dụ sử dụng từ "nhiệm kỳ":
Nhiệm kỳ của Hội đồng Nhân dân: "Nhiệm kỳ của Hội đồng Nhân dân thường kéo dài 5 năm."
Nhiệm kỳ Tổng thống: "Tổng thống Mỹ có nhiệm kỳ 4 năm và có thể tái tranh cử."
Nhiệm kỳ công tác: "Sau 10 năm công tác, anh ấy quyết định không tiếp tục nhiệm kỳ lãnh đạo nữa."
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Nhiệm kỳ ngắn hạn: Thời gian làm việc không dài, ví dụ: "Ông ấy được chỉ định vào nhiệm kỳ ngắn hạn để giải quyết khủng hoảng."
Nhiệm kỳ dài hạn: Thời gian dài hơn bình thường, ví dụ: "Bà ấy đã có nhiệm kỳ dài hạn trong vị trí Giám đốc."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Thời gian: Từ này chỉ khoảng thời gian nhưng không mang ý nghĩa chu kỳ như "nhiệm kỳ."
Chức vụ: Có thể liên quan đến nhiệm kỳ nhưng không nhất thiết phải có thời gian cụ thể.
Nhiệm vụ: Là công việc được giao, nhưng không nhất thiết phải có thời gian như "nhiệm kỳ."
Các từ liên quan:
Bầu cử: Quá trình mà người dân chọn ra người đại diện cho mình trong một nhiệm kỳ.
Chức danh: Vị trí mà người trong nhiệm kỳ đảm nhận, ví dụ: "Chủ tịch, Phó chủ tịch."
Quyền hạn: Quyền lực mà người trong nhiệm kỳ có để thực hiện nhiệm vụ.